33 Cha Nguyễn Phúc Bảo Thuận 32 Ông nội Nguyễn Phúc Vĩnh Bồ 31 Ông cố Nguyễn Phước Bửu Linh 30 Ông sơ Nguyễn Phước Ưng Tú
Tổ Tiên
29 Nguyễn Phước Hồng Chuyên - Hường Chuyên 28 Nguyễn Phúc Miên Miêu (阮福綿𡩈) Nguyễn Phúc Miên Cầu (阮福綿𡨃) 27 Ngài Nguyễn Phúc Đảm 阮 福 膽 (1791 - 1841) 26 Ngài Nguyễn Phúc Ánh 阮 福 暎 (1762 - 1820) 25 Ngài Nguyễn Phúc Luân 阮福㫻 (1733 - 1765) 24 Ngài Nguyễn Phúc Khoát 阮福濶 (1714 - 1765) 23 Ngài Nguyễn Phúc Thụ - Nguyễn Phúc Chú 阮福澍 (1697-1738) 22 Ngài Nguyễn Phúc Chu 阮福淍 (1675-1725) 21 Ngài Nguyễn Phúc Thái 阮福溙 (1649 - 1691) 20 Ngài Nguyễn Phúc Tần 阮福瀕 (1620 - 1687) 19 Ngài Nguyễn Phúc Lan 阮福瀾 (1601 - 1648) 18 Ngài Nguyễn Phúc Nguyên 阮福源 (1563 - 1635) 17 Ngài Nguyễn Hoàng 阮 潢 (1525 - 1613) 16 Ngài Nguyễn Kim 阮 淦 (1468 - 1545) 15 Ngài Nguyễn Văn Lựu 阮 文 溜 (澑) 14 Ngài Nguyễn Như Trác 阮 如 琢 13 Ngài Nguyễn Công Duẩn 阮 公 笋 12 Ngài Nguyễn Sừ 阮 儲 11 Ngài Nguyễn Chiêm 阮 佔 10 Ngài Nguyễn Biện 阮 忭 9 Ngài Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 (1330 - 1390) 8 Ngài Nguyễn Công Luật 阮 公 律 (????-1388) 7 Ngài Nguyễn Nạp Hoa 阮 納 和 (?_1377) 6 Ngài Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜 5 Ngài Nguyễn Nộn 阮 嫩 (?_1229) 4 Ngài Nguyễn Phụng 阮 奉 (?_1150) 3 Ngài Nguyễn Viễn 阮 遠 2 Ngài Nguyễn Đê 阮 低 1 Ngài Nguyễn Bặc (阮 匐) (924-979)
|