| | |
CON TRAI 2-Đức Đức Thái Tổ Gia Dủ Hoàng Đế 太 祖 嘉 裕 皇 帝 Ngài Nguyễn Hoàng 阮 潢 (1525 - 1613) Chúa Tiên (1558 - 1613) | (1468 - 1545) | CON GÁI |
| | |
CON TRAI 6-Đức Đức Hy Tông Hiếu Văn Hoàng Đế Ngài Nguyễn Phúc Nguyên 阮福源 (1563 - 1635) Sãi Vương (1613 - 1635) | (1525 - 1613) | CON GÁI |
| | |
CON TRAI 2-Đức Đức Thần Tông Hiếu Chiêu Hoàng Đế Ngài Nguyễn Phúc Lan 阮福瀾 (1601 - 1648) Chúa Thượng 上王 (1635 - 1648) | (1563 - 1635) | CON GÁI |
| | |
CON TRAI 2-Đức Đức Thái Tông Hiếu Triết Hoàng Đế Ngài Nguyễn Phúc Tần 阮福瀕 (1620 - 1687) Chúa Hiền 主賢 (1648 - 1687) | (13 tháng 8 năm 1601 - 19 tháng 3 năm 1648) | CON GÁI |
| | |
CON TRAI 2-Đức Đức Anh Tông Hiếu Nghĩa Hoàng Đế 英宗孝義皇 Ngài Nguyễn Phúc Thái 阮福溙 (1649 - 1691) Chúa Nghĩa 義王 (1687 - 1691) | (18 tháng 7 năm 1620 - 30 tháng 4 năm 1687) | CON GÁI |
| | |
CON TRAI 1-Đức Đức Hiển Tông Hiếu Minh Hoàng Đế Ngài Nguyễn Phúc Chu 阮福淍 (1675-1725) Chúa Minh 明王 (1691 - 1725) | (1649 - 1691) | CON GÁI |
| | |
CON TRAI 1-Đức Đức Túc Tông Hiếu Minh Hoàng Đế Ngài Nguyễn Phúc Thụ - Nguyễn Phúc Chú 阮福澍 (1697-1738) Ninh Vương 寧王 (1725 - 1738) | (11 tháng 6 năm 1675 - 1 tháng 6 năm 1725) | CON GÁI |
| | |
CON TRAI 1-Đức Đức Thế Tông Hiếu Võ Hoàng Đế Ngài Nguyễn Phúc Khoát 阮福濶 (1714 - 1765) Vũ Vương 武王 (1738 - 1765) | (14 tháng 1, 1697 - 7 tháng 6, 1738) | CON GÁI |
| | |
CON TRAI 2-Đức Đức Hưng Tổ Hiếu Khương Hoàng Đế 興祖孝康皇帝 Ngài Nguyễn Phúc Luân 阮福㫻 (1733 - 1765) Nguyễn Phúc Côn 16-Đức Đức Duệ Tôn Hiếu Định Hoàng Đế Nguyễn Phúc Thuần 阮福淳 (1754 - 1777) Định Vương 定王 (1765 - 1776) | (26 tháng 9 năm 1714 - 7 tháng 7 năm 1765) | CON GÁI |
| | |
|
|
|
|
|
|
|
Lên trên |
|